Cách thức thực hiện | STT | Mã số TTHC |
Tên thủ tục hành chính | ||
Trực tiếp |
Trực tuyến |
Bưu chính |
|||
I | Lĩnh vực Người có công | ||||
1 | 2.001382.000 .00.00.H47 |
Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ. đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ |
X | X | X |
2 | 1.003337.000 .00.00.H47 |
Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi |
X | X | X |
II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | ||||
3 | 1.001699.000 .00.00.H47 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
X | X | X |
4 | 1.001653.000 .00.00.H47 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | X | X | X |
5 | 2.000751.000 .00.00.H47 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
X | X | X |
6 | 2.000744.000 .00.00.H47 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng |
X | X | X |
7 | 2.000602.000 .00.00.H47 |
Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế. |
X | X | X |
8 | 2.000355.000 .00.00.H47 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
X | X | X |
9 | 1.000506.000 .00.00.H47 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm |
X | X | X |
10 | 1.000489.000 .00.00.H47 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ cận nghèo trong năm |
X | X | X |
III | Lĩnh vực Trẻ em |
11 | 1.004946.000 .00.00.H47 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
X | X | X |
12 | 1.004944.000 .00.00.H47 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
X | X | X |
13 | 2.001947.000 .00.00.H47 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
X | X | X |
14 | 1.004941.000 .00.00.H47 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
X | X | X |
15 | 2.001944.000 .00.00.H47 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
X | X | X |
16 | 2.001942.000 .00.00.H47 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
X | X | X |
IV | Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội | ||||
17 | 1.000132.000 .00.00.H47 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
X | X | X |
18 | 1.003521.000 .00.00.H47 |
Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng |
X | X | X |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn